Bộ đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2 (Có đáp án) Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2

  • Phát hành Sưu tầm
  • Đánh giá 2 đánh giá
  • Lượt tải 4.943
  • Sử dụng Miễn phí
  • Cập nhật 18/04/2017

Giới thiệu

Để giúp các em học sinh lớp 2 rèn luyện và nâng cao kỹ năng tiếng anh, Download.com.vn xin giới thiệu đến các em Bộ đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2. Đề thi với những hình ảnh mô tả sinh động sẽ giúp các em dễ dàng ghi nhớ và ôn tập. Mời các em cùng tải về Bộ đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2 để ôn luyện và thử sức cùng môn tiếng Anh. 

Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 theo Thông tư 22

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2

Đề 1

Part I. Listening (5pts)

Question 1. Listen and match. (1pt)

Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2

Question 2: Listen and circle (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2

Question 3. Listen and number (1pt)

Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2

Question 4. Listen and color (1pt)

Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2

Question 5. Listen, look and complete. (1pt)

Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2

Đề 2

I. Read and match

Bộ đề thi cuối năm Tiếng Anh lớp 2

II. Write the correct words with the picture

        dress            grapes             boy            cook             flower

Bộ đề thi cuối năm Tiếng Anh lớp 2

1,…………… 2, ………… 3, …………...... 4, ………… 5………………

IV. Read and choose the correct answer

Bộ đề thi cuối năm Tiếng Anh lớp 2

V. Recorder the letters

Bộ đề thi cuối năm Tiếng Anh lớp 2

Đáp án bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2

Đáp án đề 1

I. Read and match

1. princess        2. monkey          3. bell              4.Swing

II. Write the correct words with the picture:

dress: 4           grapes: 1             boy: 5               cook: 2               flower: 3

III. Complete the sentences

1. I can see a planet.

2. I am a teacher.

3. They love to skate.

4. I like to swim.

5. My sister is cleaning the room.

IV. Read and choose the correct answer.

1. A. fly

2. B. cowboy

3. C. flower

4. B. grass

5. A. book

6. C. star

V. Recorder the letters

1. o c h l t a c o e -> chocolate

2. theet -> teeth

3. e t f e -> feet

4. kspi -> skip

5. w o r c n -> crown