Hệ thống Tài khoản kế toán Ngân hàng
- Phát hành Bộ Tài chính
- Lượt tải 12.090
- Sử dụng Miễn phí
- Dung lượng 824 KB
- Cập nhật 15/09/2013
Giới thiệu
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG
SỐ HIỆU TÀI KHOẢN |
TÊN TÀI KHOẢN |
|||
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
||
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư |
||||
10 |
|
|
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
|
|
|
|
|
101 |
|
Tiền mặt bằng đồng Việt nam |
|
|
|
1011 |
Tiền mặt tại đơn vị |
|
|
|
1012 |
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
|
1013 |
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
|
|
|
1014 |
Tiền mặt tại máy ATM |
|
|
|
1019 |
Tiền mặt đang vận chuyển |
|
|
103 |
|
Tiền mặt ngoại tệ |
|
|
|
1031 |
Ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
|
1032 |
Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
|
1033 |
Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ |
|
|
|
1039 |
Ngoại tệ đang vận chuyển |
|
|
104 |
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ |
|
|
|
1041 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
|
1043 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu |
|
|
|
1049 |
Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển |
|
|
105 |
|
Kim loại quý, đá quý |
|
|
|
1051 |
Vàng tại đơn vị |
|
|
|
1052 |
Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
|
1053 |
Vàng đang mang đi gia công, chế tác |
|
|
|
1054 |
Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển |
|
|
|
1058 |
Kim loại quý, đá quý khác |
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước |
|
|
111 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam |
|
|
|
1111 |
Tiền gửi phong toả |
|
|
|
1113 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
|
1116 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
|
|
112 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
1121 |
Tiền gửi phong toả |
|
|
|
1123 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
|
1126 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
|
|
121 |
|
Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ |
|
|
|
1211 |
Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
1212 |
Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc |
|
|
122 |
|
Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
|
|
123 |
|
Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn |
|
|
129 |
|
Dự phòng giảm giá |
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác |
|
|
131 |
|
Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam |
|
|
|
1311 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1312 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
132 |
|
Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
1321 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1322 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
133 |
|
Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài |
|
|
|
1331 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1332 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
1333 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
|
134 |
|
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài |
|
|
|
1341 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1342 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
1343 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
|
135 |
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước |
|
|
|
1351 |
Vàng gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1352 |
Vàng gửi có kỳ hạn |
|
|
136 |
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài |
|
|
|
1361 |
Vàng gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1362 |
Vàng gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
|
141 |
|
Chứng khoán Nợ |
|
|
|
1411 |
Chứng khoán Chính phủ |
|
|
|
1412 |
Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
|
1413 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
|
1414 |
Chứng khoán nước ngoài |
|
|
142 |
|
Chứng khoán Vốn |
|
|
|
1421 |
Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
|
1422 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
|
1423 |
Chứng khoán nước ngoài |
|
|
148 |
|
Chứng khoán kinh doanh khác |
|
|
149 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
151 |
|
Chứng khoán Chính phủ |
|
|
152 |
|
Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
153 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
154 |
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài |
|
|
155 |
|
Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
156 |
|
Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
157 |
|
Chứng khoán Vốn nước ngoài |
|
|
159 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
161 |
|
Chứng khoán Chính phủ |
|
|
162 |
|
Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
163 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
164 |
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài |
|
|
169 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
Loại 2: Hoạt động tín dụng |
||||
20 |
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng khác |
|
|
201 |
|
Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2011 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2012 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2013 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2014 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2015 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
|
|
|
|
|
202 |
|
Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
2021 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2022 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2023 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2024 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2025 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
203 |
|
Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
|
2031 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2032 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2033 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2034 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2035 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
205 |
|
Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác |
|
|
|
2051 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2052 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2053 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2054 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2055 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
209 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2091 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2092 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
|
211 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2111 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2112 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2113 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2114 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2115 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
212 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2121 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2122 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2123 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2124 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2125 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
213 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2131 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2132 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2133 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2134 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2135 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
214 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2141 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2142 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2143 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2144 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2145 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
215 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2151 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2152 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2153 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2154 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2155 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
216 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2161 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2162 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2163 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2164 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2165 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
219 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2191 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2192 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
22 |
|
|
Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
|
221 |
|
Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2211 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2212 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2213 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2214 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2215 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
222 |
|
Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
|
2221 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2222 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2223 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2224 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2225 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
229 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2291 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2292 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
23 |
|
|
Cho thuê tài chính |
|
|
231 |
|
Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2311 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2312 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2313 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2314 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2315 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
232 |
|
Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ |
|
|
|
2321 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2322 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2323 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2324 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2325 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
239 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2391 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2392 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
24 |
|
|
Bảo lãnh |
|
|
241 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2412 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2413 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2414 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2415 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
242 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ |
|
|
|
2422 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2423 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2424 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2425 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
249 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2491 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2492 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
25 |
|
|
Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư |
|
|
251 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
|
2511 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2512 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2513 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2514 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2515 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
252 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ |
|
|
|
2521 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2522 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2523 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2524 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2525 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
253 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
|
2531 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2532 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2533 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2534 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2535 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
254 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
|
2541 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2542 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2543 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2544 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2545 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
255 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ |
|
|
|
2551 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2552 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2553 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2554 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2555 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
256 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
|
2561 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2562 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2563 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2564 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2565 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
259 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2591 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2592 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
26 |
|
|
Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
261 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2611 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2612 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2613 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2614 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2615 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
262 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2621 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2622 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2623 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2624 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2625 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
263 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2631 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2632 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2633 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2634 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2635 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
264 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2641 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2642 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2643 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2644 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2645 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
265 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2651 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2652 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2653 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2654 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2655 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
266 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2661 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2662 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2663 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2664 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2665 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
267 |
|
Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2671 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2672 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2673 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2674 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2675 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
268 |
|
Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2681 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2682 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2683 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2684 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2685 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
269 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2691 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2692 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
27 |
|
|
Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
|
271 |
|
Cho vay vốn đặc biệt |
|
|
|
2711 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2712 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2713 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2714 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2715 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
272 |
|
Cho vay thanh toán công nợ |
|
|
|
2721 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2722 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2723 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2724 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2725 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
273 |
|
Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước |
|
|
|
2731 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2732 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2733 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2734 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2735 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
275 |
|
Cho vay khác |
|
|
|
2751 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2752 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2753 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2754 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2755 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
279 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2791 |
Dự phòng cụ thể |
Download file tài liệu để xem thêm chi tiết