Mẫu nhận xét các môn học theo Thông tư 22 Danh sách nhận xét đủ các môn theo Thông tư 22

  • Phát hành Sưu tầm
  • Đánh giá
  • Lượt tải 1.186
  • Sử dụng Miễn phí
  • Dung lượng 60,5 KB
  • Cập nhật 08/04/2017

Giới thiệu

Mẫu nhận xét các môn học theo Thông tư 22  gồm đầy đủ 8 môn Tiểu học: Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Lịch sử - Địa lý, Âm nhạc, Mĩ Thuật, Đạo đức, Chào cờ, Sinh hoạt lớp. Giúp thầy cô giáo Tiểu học có thêm tài liệu tham khảo khi nhận xét đánh giá các môn cho học sinh của mình. Mời thầy cô cùng tham khảo nội dung chi tiết dưới đây:

Mẫu sổ chủ nhiệm theo Thông tư 22 

Mẫu nhận xét cho giáo viên Tiểu học theo Thông tư 22

Mẫu nhận xét các môn học theo Thông tư 22

1. Đánh giá gợi ý nhận xét nhanh môn Toán

STT Nội dung nhận xét
1 Tt1 Biết giữ gìn đồ dùng học tập
2 Tt10 Cần tự giác học tập
3 Tt11 Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiến
4 Tt12 Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiến
5 Tt13 Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập
6 Tt14 Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia
7 Tt15 Chưa hoàn thành bài tập ở nhà
8 Tt16 Chưa thuộc bảng cửu chương
9 Tt17 Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục
10 Tt18 Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập
11 Tt19 Có cố gắng trong học tập
12 Tt2 Biết giúp bạn học tập
13 Tt20 Có tiến bộ trong học tập
14 Tt21 Hiểu bài và làm bài đầy đủ
15 Tt22 Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp
16 Tt23 Hoàn thành công việc được giao
17 Tt24 Hoàn thành nhiệm vụ được giao
18 Tt25 Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học
19 Tt26 Tập trung, lắng nghe trong giờ học
20 Tt27 Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập
21 Tt28 Tiếp thu bài chậm
22 Tt29 Tiếp thu bài nhanh
23 Tt3 Biết hợp tác với bạn
24 Tt30 Tính toán còn chậm
25 Tt31 Tính toàn còn nhầm lẫn
26 Tt32 Tính toán còn sai sót
27 Tt33 Tính toán nhanh, chính xác
28 Tt34 Tự giác học tập
29 Tt35 Tự giác tham gia vào công việc nhóm
30 Tt36 Tự sắp xếp thời  gian học tập hợp lý
31 Tt37 Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập
32 Tt4 Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập
33 Tt5 Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao
34 Tt6 Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa
35 Tt7 Cần tích cực chủ động trong học tập
36 Tt8 Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục
37 Tt9 Cần tích cực tự học

2. Đánh giá gợi ý nhận xét nhanh môn Tiếng Việt

STT Nội dung nhận xét
1 TV1 Biết giữ gìn đồ dùng học tập
2 TV10 Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục
3 TV11 Cần tích cực tự học
4 TV12 Cần tự giác học tập
5 TV13 Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiến
6 TV14 Chữ viết chưa cẩn thận
7 TV15 Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiến
8 TV16 Chưa chú ý nghe giảng trong giờ học
9 TV17 Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập
10 TV18 Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia
11 TV19 Chưa hoàn thành bài tập ở nhà
12 TV2 Biết giúp bạn học tập
13 TV20 Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục
14 TV21 Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập
15 TV22 Có cố gắng trong học tập
16 TV23 Có tiến bộ trong học tập
17 TV24 Đọc to, rõ ràng
18 TV25 Hiểu bài và làm bài đầy đủ
19 TV26 Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp
20 TV27 Hoàn thành công việc được giao
21 TV28 Hoàn thành nhiệm vụ được giao
22 TV29 Kỹ năng phát âm tương đối tốt
23 TV3 Biết hợp tác với bạn
24 TV30 Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học
25 TV31 Nghe hiểu được các cụm từ liên quan đến chủ điểm
26 TV32 Nhớ từ, vận dụng tốt
27 TV33 Nói và viết được từ và cụm từ quen thuộc
28 TV34 Phát âm tương đối tốt
29 TV35 Tập trung, lắng nghe trong giờ học
30 TV36 Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập
31 TV37 Tiếp thu bài chậm
32 TV38 Tiếp thu bài nhanh
33 TV39 Trình bày bài còn ẩu, sai nhiều lỗi chính tả
34 TV4 Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập
35 TV40 Tự giác học tập
36 TV41 Tự giác tham gia vào công việc nhóm
37 TV42 Tự sắp xếp thời  gian học tập hợp lý
38 TV43 Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập
39 TV44 Viết chữ đẹp
40 TV45 Viết và nói được từ và cụm từ  về trường lớp, sở thích cá nhân
41 TV46 Viết văn sáng tạo
42 TV5 Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao
43 TV6 Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa
44 TV7 Cần rèn đọc nhiều hơn
45 TV8 Cần rèn phát âm nhiều hơn
46 TV9 Cần tích cực chủ động trong học tập

3. Đánh giá gợi ý nhận xét nhanh môn Lịch sử - Địa lí

STT Nội dung nhận xét
1 LSDL1 Biết giữ gìn đồ dùng học tập
2 LSDL10 Cần tự giác học tập
3 LSDL11 Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế
4 LSDL12 Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế
5 LSDL13 Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập
6 LSDL14 Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia
7 LSDL15 Chưa hoàn thành bài tập ở nhà
8 LSDL16 Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục
9 LSDL17 Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập
10 LSDL18 Có cố gắng trong học tập
11 LSDL19 Có tiến bộ trong học tập
12 LSDL2 Biết giúp bạn học tập
13 LSDL20 Hiểu bài và làm bài đầy đủ
14 LSDL21 Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp
15 LSDL22 Hoàn thành công việc được giao
16 LSDL23 Hoàn thành nhiệm vụ được giao
17 LSDL24 Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học
18 LSDL25 Tập trung, lắng nghe trong giờ học
19 LSDL26 Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập
20 LSDL27 Tiếp thu bài chậm
21 LSDL28 Tiếp thu bài nhanh
22 LSDL29 Tự giác học tập
23 LSDL3 Biết hợp tác với bạ
24 LSDL30 Tự giác tham gia vào công việc nhóm
25 LSDL31 Tự sắp xếp thời  gian học tập hợp lý
26 LSDL32 Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập
27 LSDL4 Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập
28 LSDL5 Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao
29 LSDL6 Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa
30 LSDL7 Cần tích cực chủ động trong học tập
31 LSDL8 Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục
32 LSDL9 Cần tích cực tự học

4. Đánh giá gợi ý nhận xét môn Khoa học 

STT Nội dung nhận xét
1 KH1 Biết giữ gìn đồ dùng học tập
2 KH10 Cần tự giác học tập
3 KH11 Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế
4 KH12 Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế
5 KH13 Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập
6 KH14 Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia
7 KH15 Chưa hoàn thành bài tập ở nhà
8 KH16 Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục
9 KH17 Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập
10 KH18 Có cố gắng trong học tập
11 KH19 Có tiến bộ trong học tập
12 KH2 Biết giúp bạn học tập
13 KH20 Hiểu bài và làm bài đầy đủ
14 KH21 Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp
15 KH22 Hoàn thành công việc được giao
16 KH23 Hoàn thành nhiệm vụ được giao
17 KH24 Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học
18 KH25 Tập trung, lắng nghe trong giờ học
19 KH26 Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập
20 KH27 Tiếp thu bài chậm
21 KH28 Tiếp thu bài nhanh
22 KH29 Tự giác học tập
23 KH3 Biết hợp tác với bạ
24 KH30 Tự giác tham gia vào công việc nhóm
25 KH31 Tự sắp xếp thời  gian học tập hợp lý
26 KH32 Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập
27 KH4 Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập
28 KH5 Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao
29 KH6 Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa
30 KH7 Cần tích cực chủ động trong học tập
31 KH8 Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục
32 KH9 Cần tích cực tự học

5. Đánh giá nhận xét năng lực

STT Nội dung nhận xét
1 cc1 Biết ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ
2 cc10 Chưa mạnh dạn trong giao tiếp
3 cc11 Chưa tích cực tham gia lao động
4 cc12 Có ý thức giữ vệ sinh chung
5 cc13 Cởi mở, thân thiện
6 cc14 Dễ làm quen và kết bạn
7 cc15 Đi học đều, đúng giờ
8 cc16 Đoàn kết với bạn bè
9 cc17 Hòa thuận với bạn bè
10 cc18 Kính trọng thầy cô
11 cc19 Mạnh dạn trong giao tiếp
12 cc2 Biết chia sẻ, giúp đỡ bạn bè
13 cc20 Ngoan, lễ phép, trung thực
14 cc21 Ngoan, thật thà, lẽ phép
15 cc22 Quan tâm, yêu thương gia đình và người thân
16 cc23 Thực hiện tốt 5 điều Bác Hồ dạy
17 cc24 Tính tập trung, kỉ luật chưa cao
18 cc25 Tôn trọng tình bạn
19 cc26 Tự phục vụ, tự quản tốt
20 cc27 Yêu gia đình và người thân
21 cc28 Yêu quý thầy cô và bạn bè
22 cc29 Yêu thương bạn bè
23 cc3 Biết tham gia việc lớp, việc trường
24 cc30 Yêu trường lớp, thầy cô, bạn bè
25 cc4 Cần ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ
26 cc5 Cần chấp hành nội quy lớp học
27 cc6 Cần mạnh dạn chia sẻ trước lớp
28 cc7 Cần tích cực chủ động trong học tập
29 cc8 Chăm học, chăm làm
30 cc9 Chưa chấp hành tốt nội quy của trường, lớp

6. Đánh giá nhận xét phẩm chất

STT Nội dung nhận xét
1 shl1 Biết ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ
2 shl10 Chưa mạnh dạn trong giao tiếp
3 shl11 Chưa tích cực tham gia lao động
4 shl12 Có ý thức giữ vệ sinh chung
5 shl13 Cởi mở, thân thiện
6 shl14 Dễ làm quen và kết bạn
7 shl15 Đi học đều, đúng giờ
8 shl16 Đoàn kết với bạn bè
9 shl17 Hòa thuận với bạn bè
10 shl18 Kính trọng thầy cô
11 shl19 Mạnh dạn trong giao tiếp
12 shl2 Biết chia sẻ, giúp đỡ bạn bè
13 shl20 Ngoan, lễ phép, trung thực
14 shl21 Ngoan, thật thà, lẽ phép
15 shl22 Quan tâm, yêu thương gia đình và người thân
16 shl23 Thực hiện tốt 5 điều Bác Hồ dạy
17 shl24 Tính tập trung, kỉ luật chưa cao
18 shl25 Tôn trọng tình bạn
19 shl26 Tự phục vụ, tự quản tốt
20 shl27 Yêu gia đình và người thân
21 shl28 Yêu quý thầy cô và bạn bè
22 shl29 Yêu thương bạn bè
23 shl3 Biết tham gia việc lớp, việc trường
24 shl30 Yêu trường lớp, thầy cô, bạn bè
25 shl4 Cần ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ
26 shl5 Cần chấp hành nội quy lớp học
27 shl6 Cần mạnh dạn chia sẻ trước lớp
28 shl7 Cần tích cực chủ động trong học tập
29 shl8 Chăm học, chăm làm
30 shl9 Chưa chấp hành tốt nội quy của trường, lớp