Bảng định mức sử dụng văn phòng phẩm Biểu mẫu nhân sự

  • Phát hành Download
  • Đánh giá 1 đánh giá
  • Lượt tải 1.349
  • Sử dụng Miễn phí
  • Dung lượng 72 KB
  • Cập nhật 23/09/2013

Giới thiệu

                                                                                                                           Ngày.........tháng........năm 20.....

BẢNG ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG VĂN PHÒNG PHẨM 

STT

Tên loại

Đơn vị


Số lượng

Thời gian sử dụng

Ghi chú

 

ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG CỦA MỖI PHÒNG BAN

1

Đục lỗ

Cái

1

2 năm

 

2

Bấm gim nhỏ

Cái

1

2 năm

 

3

Gỡ gim

Cái

1

2 năm

 

4

Kéo cắt giấy

Cái

1

2 năm

 

5

Bìa Abba 7P

Cái

10

1 năm

 

6

Bìa Abba 5P

Cái

10

1 năm

 

7

Giấy vàng A4

Ram

2

1 tháng

 

8

Giấy Notetick

Xấp

1

1 tháng

 

9

Đinh bấm gim lớn

Hộp

1

2 tháng

 

10

Đinh bấm gim nhỏ

Hộp

1

1 tháng

 

11

Bìa cây

Cái

5

1 tháng

 

12

Bìa sơ mi

Cái

5

1 tháng

 

13

Kẹp bướm đen

Hộp

1

1 tháng

 

15

Viết bi

Cây

5

1 tháng

 

16

Viết da quang

Cây

1

3 tháng

 

17

Viết bảng

Cây

1

2 tháng

 

18

Viết xoá

Cây

1

3 tháng

 

19

Bút kim

Cây

2

3 tháng

 

20

Viết chì

Cây

1

2 tháng

 

21

Băng keo 5P

Cuộn

1

3 tháng

 

22

Giấy bìa màu

Tờ

10

1 tháng

 

23

Hồ dán

Ống

1

1 tháng

 

24

Ghim hình tam giác

Hộp

1

1 tháng

 

25

Đĩa mềm vi tính

Cái

2

1 tháng

 

26

Bìa trình ký

Cái

2

1 năm

 

27

Sổ Name Card

Cuốn

2

1 năm

 

ĐỊNH MỨC CHUNG DO PHÒNG HCQT QUẢN LÝ

stt

Giấy trắng A3

Ram

1

1 tháng

 

2

Giấy vàng A4

Ram

5

1 tháng

     Dùng photo

3

Giấy trắng A4

Ram

3

1 tháng

 

4

Mực con dấu

Lọ

1

2 tháng

 

4

Mực máy Photo

Ống

1

1 tháng

 

6

Bơm mực máy in

Ống

2

1 tháng

 

7

Bì thư lớn

Cái

50

1 tháng

 

8

Bì thư vừa

Cái

20

1 tháng

 

9

Giấy giới thiệu

Cuốn

2

1 tháng

 

10

Bì thư nhỏ

Cái

30

1 tháng

 

11

Giấy Fax

Ống

10

1 tháng

 

12

Photo bản vẽ

Bản

 Theo N/c

 

 

 

Tổng cộng

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

Người đề nghị

Trưởng phòng HC

Giám đốc