Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã thi THPT quốc gia 2017 Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã để làm hồ sơ thi THPT Quốc gia 2017

  • Phát hành Bộ GD-ĐT
  • Đánh giá
  • Lượt tải 235
  • Sử dụng Miễn phí
  • Dung lượng 1,4 KB
  • Cập nhật 03/04/2017

Giới thiệu

Để giúp các em chuẩn bị làm hồ sơ xét tuyển vào Đại học - Cao đẳng và thi THPT Quốc gia năm 2017, Download.com.vn gửi tới các bạn danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã, Địa chỉ trường năm 2017. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết.

Danh sách 63 cụm thi THPT quốc gia 2017 

Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã, Địa chỉ trường thi THPT Quốc gia 2017

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Mã Xã

Tên Xã

Ghi chú

01

17

001

THPT Ba Vì

Xã Ba Trại - Huyện Ba Vì - TP Hà Nội

1

01

Xã Ba Trại

 

01

19

002

THPT Bắc Lương Sơn

Xã Yên Bình - Huyện Thạch Thất - TP Hà Nội

1

02

Xã Yên Bình

 

01

13

003

THPT Bắc Thăng Long

Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

17

004

THPT Bất Bạt

Xã Sơn Đà - Huyện Ba Vì - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

12

005

THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm

Xã Cổ Bi - Huyện Gia Lâm - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

20

006

THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai

Xã Tân Hoà - Huyện Quốc Oai - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

06

007

THPT Cầu Giấy

Đường Nguyễn Khánh Toàn - Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

05

008

THPT Chu Văn An

Số 10 Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

06

009

THPT Chuyên Đại học Sư phạm

Số 136 đường Xuân Thuỷ - Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

06

010

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

Phố Hoàng Minh Giám - Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

07

011

THPT Chuyên KHTN

Số 182 đường Lương Thế Vinh - Quận Thanh Xuân - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

15

012

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

06

013

THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ

Đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

21

014

THPT Chúc Động

Xã Tốt Động - Huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

21

015

THPT Chương Mỹ A

Khu Yên Sơn - Huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

21

016

THPT Chương Mỹ B

Xã Đồng Phú - Huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

13

017

THPT Cổ Loa

Xã Đông Hội - Huyện Đông Anh - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

17

018

PT Dân tộc nội trú

Xã Ba Trại - Huyện Ba Vì - TP Hà Nội

1

01

Xã Ba Trại

 

01

12

019

THPT Dương Xá

Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

14

020

THPT Đa Phúc

Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

26

021

THPT Đại Cường

Xã Đại Cường - Huyện Ứng Hoà - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

30

022

THPT Đại Mỗ

Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

22

023

THPT Đan Phượng

Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

03

024

THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng

Số 174 Hồng Mai - Quận Hai Bà Trưng - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

13

025

THPT Đông Anh

Khối 2C Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

28

026

THPT Đồng Quan

Xã Phượng Dực - Huyện Phú Xuyên - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

04

027

THPT Đống Đa

Số 10 Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng - Quận Đống Đa - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

19

028

THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất

Xã Tân Xã - Huyện Thạch Thất - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

23

029

THPT Hoài Đức A

Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

23

030

THPT Hoài Đức B

Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

04

031

THPT Hoàng Cầu

Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai - Quận Đống Đa - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

08

032

THPT Hoàng Văn Thụ

Số 234 Đường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

22

033

THPT Hồng Thái

Xã Hồng Hà - Huyện Đan Phượng - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

25

034

THPT Hợp Thanh

Xã Hợp Thanh - Huyện Mỹ Đức - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

18

035

Hữu Nghị T78

Xã Thọ Lộc - Huyện Phúc Thọ - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

16

036

Hữu Nghị 80

Phường Trung Hưng - Thị xã Sơn Tây - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

14

037

THPT Kim Anh

Xã Thanh Xuân - Huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

04

038

THPT Kim Liên

Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ - Quận Đống Đa - TP Hà Nội

3

 

 

 

01

21

039

ĐH Lâm Nghiệp

Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

15

040

THPT Lê Lợi

Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - TP Hà Nội

3

 

 

Mới có hs lớp 12

01

04

041

THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa

Số 195 Ngõ Xã Đàn II - Quận Đống Đa- TP Hà Nội

3

 

 

 

01

15

042

THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông

Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông- TP Hà Nội

3

 

 

 

01

13

043

THPT Liên Hà

Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

26

044

THPT Lưu Hoàng

Xã Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

09

045

THPT Lý Thường Kiệt

Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên- TP Hà Nội

3

 

 

 

01

27

046

THPT Lý Tử Tấn

Xã Nguyễn Trãi- Huyện Thường Tín - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

29

047

THPT Mê Linh

Xã Đại Thịnh - Huyện Mê Linh - TP Hà Nội

2

 

 

 

01

20

048

THPT Minh Khai

Xã Cấn Hữu - Huyện Quốc Oai - TP Hà Nội

2

 

 

 

Tài liệu vẫn còn, mời bạn tải file excel về