Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 8 năm 2016 - 2017 Đề thi giải Toán Tiếng Anh qua mạng lớp 3 có đáp án

  • Phát hành Sưu tầm
  • Đánh giá 6 đánh giá
  • Lượt tải 770
  • Sử dụng Miễn phí
  • Dung lượng 299,9 KB
  • Cập nhật 17/02/2017

Giới thiệu

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 8 năm học 2016 - 2017 giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập, củng cố kiến thức thật tốt, nhằm đạt kết quả cao trong các vòng tiếp theo của cuộc thi Violympic giải Toán Tiếng Anh qua mạng năm học 2016 - 2017 này.

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 8 năm 2015 - 2016

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 vòng 8 năm 2015 - 2016

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 8 năm 2016 - 2017

Exam number 1. THE AMAZING ARRANGER

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

Đáp án của bạn: 1 = ....=....

Exam number 2. TREASURE HUNTER

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

1. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

2. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

3. Choose the correct answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

287
278
768
786

4. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

5. Choose the correct answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

19&20
18&19
20&19
19&18

Exam number 3. THE 12 ZODIACS

1. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

2. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

3. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

4. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

5. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

6. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

7. Choose the correct answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

-

x
:
+

8. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

9. Write your answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

10. Choose the correct answer

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh

9x3
9:3
9+3
9-3

Đáp án Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 8

Exam number 1. THE AMAZING ARRANGER

1 = 8; 2 = 5; 3 = 10; 4 = 15; 6 = 12; 7 = 17; 9 = 10; 11 = 16; 14 = 13; 19 = 18

Exam number 2. TREASURE HUNTER

1. 7327

2. 4846

3. 768

4. 900

5. 19&20

Exam number 3. THE 12 ZODIACS

1. 16                6. 6342

2. 71                7. -

3. 31                8. 750

4. 1259            9. 9

5. 19              10. 9 x3