Mẫu số 01/BVMT: Tờ khai phí bảo vệ môi trường Mẫu khai phí - lệ phí

  • Phát hành Bộ Tài chính
  • Đánh giá
  • Lượt tải 218
  • Sử dụng Miễn phí
  • Dung lượng 50 KB
  • Cập nhật 24/07/2013

Giới thiệu

Mẫu số 01/BVMT: Tờ khai phí bảo vệ môi trường ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28/02/2011 của Bộ Tài chính.

Mẫu số 01/BVMT
(Ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC
ngày 28/02/2011 của Bộ Tài chính)

TỜ KHAI PHÍ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

[01] Kỳ tính thuế: Tháng .... năm …….....

[02] Lần đầu                [03] Bổ sung lần thứ 

[04] Người nộp thuế: .....................................................................................

[05] Mã số thuế: .............................................................................................

[06] Địa chỉ: ...................................................................................................

[07] Quận/huyện: ................... [08] Tỉnh/Thành phố: .....................................

[09] Điện thoại: ..................... [10] Fax: .................. [11] Email: ..................

[12] Số tài khoản: ........................... [13] tại Ngân hàng / KBNN: ..........................

[14] Nghề nghiệp/lĩnh vực hoạt động, kinh doanh chính:............................................. [15] Văn bản ủy quyền:

.............................................................................................

[16] Đại lý thuế (nếu có): .....................................................................................

[17] Mã số thuế: .............................................................................................

[18] Địa chỉ: ...................................................................................................

[19] Quận/huyện: ................... [20] Tỉnh/Thành phố: .....................................

[21] Điện thoại: ..................... [22] Fax: .................. [23] Email: ..................

[24] Hợp đồng đại lý thuế số: ........................................................... ngày ......................

Đơn vị tiền: đồng Việt Nam


STT
Loại khoáng sản
Số lượng khoáng
sản
Mức phí Số phí phải nộp trong kỳ
Đơn vị tính Số lượng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (4) x (5)
I Khoáng sản do cơ sở tự khai thác:        
1 .....        
2 .....        
II Khoáng sản do cơ sở thu mua nộp thay người khai thác        
1 ....        
2 ....        
Tổng cộng  

Số tiền phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản phải nộp vào NSNN trong kỳ này là (ghi bằng chữ): .............................................................................................

...............................................................................................................................................

Tôi cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã khai./.

 

NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ

Họ và tên:

Chứng chỉ hành nghề số: 

Ngày ........ tháng .......... năm .........

NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu (nếu có)