Mẫu số 01/HKNN: Tờ khai thuế đối với Hãng hàng không nước ngoài Mẫu khai thuế nhà thầu nước ngoài

  • Phát hành Bộ Tài chính
  • Đánh giá
  • Lượt tải 36
  • Sử dụng Miễn phí
  • Dung lượng 34 KB
  • Cập nhật 24/07/2013

Giới thiệu

Mẫu số 01/HKNN: Tờ khai thuế đối với Hãng hàng không nước ngoài ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28/2/2011 của Bộ Tài chính.

Mẫu số 01/HKNN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC
ngày 28/2/2011 của Bộ Tài chính)

 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-----------
TỜ KHAI THUẾ ĐỐI VỚI HÃNG HÀNG KHÔNG NƯỚC NGOÀI

[01] Kỳ tính thuế: Qúy ................ năm ..….

[02] Lần đầu: [ ]             [03] Bổ sung lần thứ: [ ]

[04] Tên Hãng hàng không nước ngoài: ..........................................................................

[05] Nước cư trú: ............... ...............................................................................................

[06] Địa chỉ trụ sở chính tại nước ngoài: ..........................................................................

[07] Tên văn phòng/đại lý tại Việt Nam: .........................................................................

[08] Mã số thuế: 

[09] Địa chỉ văn phòng/đại lý tại Việt Nam: ......................................................................

[10] Quận/huyện: ..................................... [11] Tỉnh/thành phố: ........................................

[12] Điện thoại: ........................................ [13] Fax: ....................... [14] E-mail: .................

[15] Tên đại lý thuế (nếu có): ..........................................................................................

[16] Mã số thuế: 

[17] Địa chỉ: ......................................................................................................................

[18] Quận/huyện: .................................... [19] Tỉnh/thành phố: ..........................................

[20] Điện thoại: ........................................ [21] Fax:....................... [22] E-mail: ..................

[23] Hợp đồng đại lý thuế: Số ................................................. ngày ................................... 

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

STT

Chỉ tiêu

Số phát sinh quý này

Số lũy kế năm

I

Tổng doanh thu

[24] = [26] + [27]
+ [28]

[25]

1

Doanh thu bán vé hành khách

[26]

 

2

Doanh thu bán vận đơn hàng không

[27]

 

3

Doanh thu khác

[28]

 

II

Các khoản giảm trừ doanh thu

[29] = [30] + [31]

 

1

Các khoản thu hộ

[30]

 

2

Chi hoàn do khách hàng trả lại vé

[31]

 

III

Doanh thu chịu thuế TNDN

[32] = [24] - [29]

[33]

IV

Tỷ lệ (%) thuế TNDN tính trên doanh thu chịu thuế

[34]

 

V

Thuế TNDN phát sinh trong kỳ

[35] = [32] x [34]

 

VI

Số thuế miễn, giảm theo Hiệp định trong kỳ

[36]

[37]

VII

Số thuế phải nộp trong kỳ

[38] = [36] - [37]

[39]

Tôi xin cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và xin chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã kê khai./.

 

NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ

Họ và tên: …….
Chứng chỉ hành nghề số: .......

Ngày ....... tháng ….... năm …....

NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu