Mẫu tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng
- Phát hành Bộ Tài chính
- Lượt tải 1.620
- Sử dụng Miễn phí
- Dung lượng 263 KB
- Cập nhật 06/10/2013
Giới thiệu
Mẫu tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng
Mã chương:………… Đơn vị:……………… |
Mẫu số B02-H (Ban hành theo Quyết định số 999 – TC/QĐ/CĐKT ngày 2/11/1996 và sửa đổi, bổ sung tại thông tư số 121/2002/TT-BTC ngày 31/12/2002 của Bộ Tài chính) |
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ
VÀ QUYẾT TOÁN KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG
Quý……năm 200…
PHẦN I - TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ
STT |
Nguồn kinh phí
Chỉ tiêu |
Mã số |
TỔNG SỐ |
CHIA RA |
||||||
NGÂN SÁCH |
NGUỒN KHÁC |
|||||||||
Cấp |
Viện trợ |
|||||||||
Trong kỳ |
Luỹ kế |
Trong kỳ |
Luỹ kế |
Trong kỳ |
Luỹ kế |
Trong kỳ |
Luỹ kế |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
I |
KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG THƯỜNG XUYÊN (HCSN) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KP chưa quyết toán kỳ trước chuyển qua |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ năm trước chuyển sang |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Kinh phí kỳ này |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a) Được phân phối kỳ này |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b) Thực nhận kỳ này |
04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tổng kinh phí được sử dụng kỳ này (01 + 04) |
05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Số đã chi đề nghị quyết toán kỳ này |
06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kinh phí giảm kỳ này (Nộp trả, giảm khác) |
07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Kinh phí chưa quyết toán chuyển kỳ sau [05 – (06 + 07)] |
08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
KINH PHÍ NHÀ NƯỚC ĐẶT HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KP chưa quyết toán kỳ trước chuyển qua |
09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ năm trước chuyển sang |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Kinh phí kỳ này |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a) Được phân phối kỳ này |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b) Thực nhận kỳ này |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tổng kinh phí được sử dụng kỳ này (09 + 12) |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Số đã chi đề nghị quyết toán kỳ này |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kinh phí giảm kỳ này (Nộp trả, giảm khác) |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Kinh phí chưa quyết toán chuyển kỳ sau [13 – (14 +15)] |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
KINH PHÍ CHƯƠNG TRÌNH DỰ ÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KP chưa quyết toán kỳ trước chuyển qua |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ năm trước chuyển sang |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Kinh phí kỳ này |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a) Được phân phối kỳ này |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b) Thực nhận kỳ này |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tổng kinh phí được sử dụng kỳ này (17 + 20) |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Số đã chi đề nghị quyết toán kỳ này |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kinh phí giảm kỳ này (Nộp trả, giảm khác) |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Kinh phí chưa quyết toán chuyển kỳ sau [21 – (22 +24)] |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
KINH PHÍ THỰC HIỆN TINH GIẢN BIÊN CHẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KP chưa quyết toán kỳ trước chuyển qua |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ năm trước chuyển sang |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Kinh phí kỳ này |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a) Được phân phối kỳ này |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b) Thực nhận kỳ này |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tổng kinh phí được sử dụng kỳ này (25 + 28) |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Số đã chi đề nghị quyết toán kỳ này |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kinh phí giảm kỳ này (Nộp trả, giảm khác) |
31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Kinh phí chưa quyết toán chuyển kỳ sau [29 – (30 +31)] |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
KINH PHÍ THỰC HIỆN CÁC NHIỆM VỤ ĐỘT XUẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KP chưa quyết toán kỳ trước chuyển qua |
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ năm trước chuyển sang |
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Kinh phí kỳ này |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a) Được phân phối kỳ này |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b) Thực nhận kỳ này |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tổng kinh phí được sử dụng kỳ này (33 + 36) |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Số đã chi đề nghị quyết toán kỳ này |
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kinh phí giảm kỳ này (Nộp trả, giảm khác) |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Kinh phí chưa quyết toán chuyển kỳ sau [37 – (38 + 39)] |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
NGUỒN VỐN KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số đầu kỳ |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tăng trong kỳ |
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Giảm trong kỳ |
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Số còn lại cuối kỳ (44 = 41 + 42 – 43) |
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
VII |
VỐN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vốn kỳ trước còn lại chuyển sang kỳ này |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Vốn thực nhận kỳ này |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tổng số vốn được sử dụng kỳ này (45 +46) |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Số vốn XDCB đã sử dụng kỳ này |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đã hoàn thành trong kỳ |
49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Vốn XDCB giảm kỳ này ( Nộp trả, giảm khác) |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Vốn chưa sử dụng chuyển kỳ sau (47 – 48 – 50) |
51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Download file biểu mẫu để xem thêm chi tiết