Bảng cộng, trừ, nhân, chia lớp 2 Bảng tính cho học sinh lớp 2
- Phát hành Sưu tầm
- Lượt tải 11.686
- Sử dụng Miễn phí
- Cập nhật 22/08/2017
Giới thiệu
Các em học sinh lớp 2 sẽ bắt đầu làm quen với các phép tính phức tạp hơn như cộng, trừ, nhân, chia. Bảng cộng, trừ, nhân, chia lớp 2 dưới đây sẽ giúp các em dễ dàng tiếp cận với các phép toán này mời phụ huynh và các thầy cô tham khảo.
Bảng cộng, trừ, nhân, chia lớp 2
BẢNG CỘNG
9 + 2 = 11 |
8 + 3 = 11 |
7 + 4 = 11 |
6 + 5 = 11 |
9 + 3 = 12 |
8 + 4 = 12 |
7 + 5 = 12 |
6 + 6 = 12 |
9 + 4 = 13 |
8 + 5 = 13 |
7 + 6 = 13 |
6 + 7 = 13 |
9 + 5 = 14 |
8 + 6 = 14 |
7 + 7 = 14 |
6 + 8 = 14 |
9 + 6 = 15 |
8 + 7 = 15 |
7 + 8 = 15 |
6 + 9 = 15 |
9 + 7 = 16 |
8 + 8 = 16 |
7 + 9 = 16 |
|
9 + 8 = 17 |
8 + 9 = 17 |
||
9 + 9 = 18 |
|||
2 + 9 = 11 |
3 + 8 = 11 |
4 + 7 = 11 |
5 + 6 = 11 |
3 + 9 = 12 |
4 + 8 = 12 |
5 + 7 = 12 |
|
4 + 9 = 13 |
5 + 8 = 13 |
||
5 + 9 = 14 |
BẢNG TRỪ
11 – 2 = 9 |
12 – 3 = 9 |
13 – 4 = 9 |
14 – 5 = 9 |
11 – 3 = 8 |
12 – 4 = 8 |
13 – 5 = 8 |
14 – 6 = 8 |
11 – 4 = 7 |
12 – 5 = 7 |
13 – 6 = 7 |
14 – 7 = 7 |
11 – 5 = 6 |
12 – 6 = 6 |
13 – 7 = 6 |
14 – 8 = 6 |
11 – 6 = 5 |
12 – 7 = 5 |
13 – 8 = 5 |
14 – 9 = 5 |
11 – 7 = 4 |
12 – 8 = 4 |
13 – 9 = 4 |
|
11 – 8 = 3 |
12 – 9 = 3 |
||
11 – 9 = 2 |
|||
18 – 9 = 9 |
17 – 8 = 9 |
16 – 7 = 9 |
15 – 6 = 9 |
17 – 9 = 8 |
16 – 8 = 8 |
15 – 7 = 8 |
|
16 – 9 = 7 |
15 – 8 = 7 |
||
15 – 9 = 6 |
BẢNG CỬU CHƯƠNG NHÂN
2 x 1 = 2 |
3 x 1 = 3 |
4 x 1 = 4 |
5 x 1 = 5 |
2 x 2 = 4 |
3 x 2 = 6 |
4 x 2 = 8 |
5 x 2 = 10 |
2 x 3 = 6 |
3 x 3 = 9 |
4 x 3 = 12 |
5 x 3 = 15 |
2 x 4 = 8 |
3 x 4 = 12 |
4 x 4 = 16 |
5 x 4 = 20 |
2 x 5 = 10 |
3 x 5 = 15 |
4 x 5 = 20 |
5 x 5 = 25 |
2 x 6 = 12 |
3 x 6 = 18 |
4 x 6 = 24 |
5 x 6 = 30 |
2 x 7 = 14 |
3 x 7 = 21 |
4 x 7 = 28 |
5 x 7 = 35 |
2 x 8 = 16 |
3 x 8 = 24 |
4 x 8 = 32 |
5 x 8 = 40 |
2 x 9 = 18 |
3 x 9 = 27 |
4 x 9 = 36 |
5 x 9 = 45 |
2 x 10 = 20 |
3 x 10 = 30 |
4 x 10 = 40 |
5 x 10 = 50 |
6 x 1 = 6 |
7 x 1 = 7 |
8 x 1 = 8 |
9 x 1 = 9 |
6 x 2 = 12 |
7 x 2 = 14 |
8 x 2 = 16 |
9 x 2 = 18 |
6 x 3 = 18 |
7 x 3 = 21 |
8 x 3 = 24 |
9 x 3 = 27 |
6 x 4 = 24 |
7 x 4 = 28 |
8 x 4 = 32 |
9 x 4 = 36 |
6 x 5 = 30 |
7 x 5 = 35 |
8 x 5 = 40 |
9 x 5 = 45 |
6 x 6 = 36 |
7 x 6 = 42 |
8 x 6 = 48 |
9 x 6 = 54 |
6 x 7 = 42 |
7 x 7 = 49 |
8 x 7 = 56 |
9 x 7 = 63 |
6 x 8 = 48 |
7 x 8 = 56 |
8 x 8 = 64 |
9 x 8 = 72 |
6 x 9 = 54 |
7 x 9 = 63 |
8 x 9 = 72 |
9 x 9 = 81 |
6 x 10 = 60 |
7 x 10 = 70 |
8 x 10 = 80 |
9 x 10 = 90 |
BẢNG CỬU CHƯƠNG CHIA
2 : 2 = 1 |
3 : 3 = 1 |
4 : 4 = 1 |
5 : 5 = 1 |
4 : 2 = 2 |
6 : 3 = 2 |
8 : 4 = 2 |
10 : 5 = 2 |
6 : 2 = 3 |
9 : 3 = 3 |
12 : 4 = 3 |
15 : 5 = 3 |
8 : 2 = 4 |
12 : 3 = 4 |
16 : 4 = 4 |
20 : 5 = 4 |
10 : 2 = 5 |
15 : 3 = 5 |
20 : 4 = 5 |
25 : 5 = 5 |
12 : 2 = 6 |
18 : 3 = 6 |
24 : 4 = 6 |
30 : 5 = 6 |
14 : 2 = 7 |
21 : 3 = 7 |
28 : 4 = 7 |
35 : 5 = 7 |
16 : 2 = 8 |
24 : 3 = 8 |
32 : 4 = 8 |
40 : 5 = 8 |
18 : 2 = 9 |
27 : 3 = 9 |
36 : 4 = 9 |
45 : 5 = 9 |
20 : 2 = 10 |
30 : 3 = 10 |
40 : 4 = 10 |
50 : 5 = 10 |
6 : 6 = 1 |
7 : 7 = 1 |
8 : 8 = 1 |
9 : 9 = 1 |
12 : 6 = 2 |
14 : 7 = 2 |
16 : 8 = 2 |
18 : 9 = 2 |
18 : 6 = 3 |
21 : 7 = 3 |
24 : 8 = 3 |
27 : 9 = 3 |
24 : 6 = 4 |
28 : 7 = 4 |
32 : 8 = 4 |
36 : 9 = 4 |
30 : 6 = 5 |
35 : 7 = 5 |
40 : 8 = 5 |
45 : 9 = 5 |
36 : 6 = 6 |
42 : 7 = 6 |
48 : 8 = 6 |
54 : 9 = 6 |
42 : 6 = 7 |
49 : 7 = 7 |
56 : 8 = 7 |
63 : 9 = 7 |
48 : 6 = 8 |
56 : 7 = 8 |
64 : 8 = 8 |
72 : 9 = 8 |
54 : 6 = 9 |
63 : 7 = 9 |
72 : 8 = 9 |
81 : 9 = 9 |
60 : 6 = 10 |
70 : 7 = 10 |
80 : 8 = 10 |
90 : 9 = 10 |