Mẫu bảng hệ số tiền lương chức danh công việc Biểu mẫu nhân sự
- Phát hành Download
- Lượt tải 1.711
- Sử dụng Miễn phí
- Dung lượng 54 KB
- Cập nhật 21/09/2013
Giới thiệu
Mẫu bảng hệ số tiền lương chức danh công việc
TỔNG CÔNG TY ABC |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
CÔNG TY ABC |
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
……., ngày…. tháng…..năm…. |
BẢNG HỆ SỐ TIỀN LƯƠNG CHỨC DANH CÔNG VIỆC
(Ban hành kèm theo Quyết định số:…../QĐ – HĐQT ngày……. tháng …..năm ….
của Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty………….)
Nhóm |
Chức danh |
Hệ số lương chức danh công việc (Hcd) |
||||||||
Bậc 1 |
Bậc 2 |
Bậc 3 |
Bậc 4 |
Bậc 5 |
Bậc 6 |
Bậc 7 |
Bậc 8 |
Bậc 9 |
||
I. |
Lãnh đạo Công ty |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phó giám đốc |
9,50 |
11,40 |
13,68 |
16,42 |
19,70 |
23,64 |
28,37 |
34,04 |
40,85 |
2 |
Kế toán trưởng |
8,70 |
10,44 |
12,53 |
15,03 |
18,04 |
21,65 |
25,98 |
31,17 |
37,41 |
II. |
Lãnh đạo phòng, ban |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Trưởng phòng, Trưởng đơn vị trực thuộc Cty |
8,20 |
9,84 |
11,81 |
14,17 |
17,00 |
20,40 |
24,49 |
29,38 |
35,26 |
2. |
Phó trưởng phòng, Phó Trưởng đơn vị trực thuộc Công ty, trợ lý Giám đốc Công ty |
7,30 |
8,76 |
10,51 |
12,61 |
15,14 |
18,16 |
21,80 |
26,16 |
31,39 |
3. |
Trưởng nhóm |
6,50 |
7,80 |
9,36 |
11,23 |
13,48 |
16,17 |
19,41 |
23,29 |
27,95 |
III. |
Kỹ sư chính, chuyên viên chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Chuyên viên kinh doanh, tiếp thị, bán hàng và phát triển thị trường; chuyên viên nghiên cứu và phát triển. |
5,00 |
5,50 |
6,05 |
6,66 |
7,32 |
8,05 |
8,86 |
9,74 |
10,72 |
2 |
Tài chính, kế toán, quản trị nhân sự, quản trị hành chính, xúc tiến thương mại và quảng cáo, nghiệp vụ văn phòng. |
4,20 |
4,62 |
5,08 |
5,59 |
6,15 |
6,76 |
7,44 |
8,18 |
9,00 |
IV. |
Kỹ sư, chuyên viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Chuyên viên kinh doanh, tiếp thị, bán hàng và phát triển thị trường; chuyên viên nghiên cứu và phát triển. |
3,50 |
3,82 |
4,16 |
4,53 |
4,94 |
5,39 |
5,87 |
6,40 |
6,97 |
2. |
Chuyên viên tài chính, kế toán, tổng hợp, quản trị nhân sự, quản trị hành chính, xúc tiến thương mại và quảng cáo, nghiệp vụ văn phòng. |
3,20 |
3,49 |
3,80 |
4,14 |
4,52 |
4,92 |
5,37 |
5,85 |
6,38 |
V |
Cán sự, kỹ thuật viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cán sự kế toán, nhân viên phòng nghiệp vụ |
2,80 |
3,02 |
3,27 |
3,53 |
3,81 |
4,11 |
4,44 |
4,80 |
5,18 |
2 |
Nhân viên văn thư, phục vụ hành chính, thủ quỹ |
2,50 |
2,70 |
2,92 |
3,15 |
3,40 |
3,67 |
3,97 |
4,28 |
4,63 |
3 |
Lái xe con, xe ca dưới 15 chỗ |
2,80 |
3,01 |
3,25 |
3,51 |
3,79 |
4,10 |
4,42 |
4,78 |
5,16 |
Nơi nhận: |
T/M HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ ABC
|